Có 2 kết quả:
奖赏 jiǎng shǎng ㄐㄧㄤˇ ㄕㄤˇ • 獎賞 jiǎng shǎng ㄐㄧㄤˇ ㄕㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reward
(2) prize
(3) award
(2) prize
(3) award
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reward
(2) prize
(3) award
(2) prize
(3) award
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh